Thực đơn
Enoki_(lớp_tàu_khu_trục) Những chiếc trong lớpTàu | Đặt lườn | Hạ thủy | Hoạt động | Số phận |
Enoki (榎) | 1 tháng 10 năm 1917 | 5 tháng 3 năm 1918 | 30 tháng 4 năm 1918 | Xếp lại lớp Tàu quét mìn W-10 1 tháng 6 năm 1930 Giải giáp 1 tháng 1 năm 1936 |
Maki (槇) | 16 tháng 10 năm 1917 | 28 tháng 12 năm 1917 | 7 tháng 4 năm 1918 | Nghỉ hưu 1 tháng 4 năm 1934 |
Keyaki (欅) | 16 tháng 10 năm 1917 | 15 tháng 1 năm 1918 | 20 tháng 4 năm 1918 | Nghỉ hưu 1 tháng 4 năm 1934 |
Kuwa (桑) | 5 tháng 11 năm 1917 | 23 tháng 2 năm 1918 | 31 tháng 3 năm 1918 | Nghỉ hưu 1 tháng 4 năm 1934 |
Tsubaki (椿) | 5 tháng 11 năm 1917 | 23 tháng 2 năm 1918 | 30 tháng 4 năm 1918 | Nghỉ hưu 1 tháng 4 năm 1934 |
Nara (楢) | 8 tháng 11 năm 1917 | 28 tháng 3 năm 1918 | 30 tháng 4 năm 1918 | Xếp lại lớp Tàu quét mìn W-9 1 tháng 6 năm 1930 Giải giáp 1 tháng 4 năm 1936 |
Thực đơn
Enoki_(lớp_tàu_khu_trục) Những chiếc trong lớpLiên quan
Enoki Misako Enoki (lớp tàu khu trục) Enki Enkidu Enoximone Enoi Enosis (chi bướm) Enodia anthedon Enkirch Enodia (bướm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Enoki_(lớp_tàu_khu_trục) http://homepage2.nifty.com/nishidah/e/stc0412.htm http://www.globalsecurity.org/military/world/japan...